• Hán Tự: 笿
  • Hán Việt: Lạt
  • Âm On: ラク
  • Âm Kun: わんかご; たば.ねる; つか.ねる
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa: