• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiết
  • Âm On: セツ
  • Âm Kun: ぬす.む; ひそ.かに
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 穴 (hang động, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trộm cắp, lén lút”. Về sau dùng để chỉ hành vi trộm cắp, lén lút.