• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ổn Ủn
  • Âm On: オン
  • Âm Kun: おだ.やか
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1535
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穏 là chữ hình thanh: bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa liên quan đến nông nghiệp) và thanh phù 隠 (gợi âm). Nghĩa gốc: “yên bình, ổn định”.