資性穏和 [Tư Tính Ổn Hòa]
しせいおんわ

Danh từ chungTính từ đuôi na

tính cách ôn hòa

Hán tự

tài sản; vốn
Tính giới tính; bản chất
Ổn yên tĩnh; ôn hòa
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản