穏健 [Ổn Kiện]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Tính từ đuôi na
vừa phải (quan điểm, chính trị, v.v.); ôn hòa; hợp lý; tỉnh táo; không cực đoan
JP: 彼は穏健な考えをもった人である。
VI: Anh ấy là người có quan điểm ôn hòa.
Trái nghĩa: 過激
Tính từ đuôi na
vừa phải (quan điểm, chính trị, v.v.); ôn hòa; hợp lý; tỉnh táo; không cực đoan
JP: 彼は穏健な考えをもった人である。
VI: Anh ấy là người có quan điểm ôn hòa.
Trái nghĩa: 過激
穏健 diễn tả lập trường/chủ trương trung dung, từ tốn, tránh cực đoan. Thường dùng trong chính trị, kinh tế, đàm phán: giải pháp “vừa phải, cân bằng rủi ro-lợi ích”.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 穏当 | đồng nghĩa gần | đúng mực | Hợp lẽ, không quá đà. |
| 温和 | liên quan | ôn hòa | Thiên về tính cách/khí chất. |
| 漸進的 | liên quan | tiệm tiến | Tiến từng bước, ít rủi ro. |
| 強硬 | đối nghĩa | cứng rắn | Lập trường đối đầu, quyết liệt. |
| 過激 | đối nghĩa | cực đoan | Biện pháp mạnh, sốc. |
| 急進 | đối nghĩa | cấp tiến nhanh | Tiến nhanh, đổi mới mạnh. |
| 穏健派 | liên quan | phe ôn hòa | Danh xưng nhóm chính trị/xã hội. |
穏: bộ 禾 (lúa) + phần âm 怨 — nghĩa “êm ả, ôn hòa”. 健: 亻 (nhân) + 建 — “kiện, vững”. Ghép: “ô n hoà nhưng vững vàng” → ôn kiện.
Trong thảo luận chính sách, “穏健” thường đi với “路線(đường lối)”, “策(giải pháp)”. Khi cần tạo đồng thuận, cách diễn đạt 「より穏健な案に修正する」 giúp hạ nhiệt tranh cãi. Tuy nhiên, nếu bối cảnh cần đột phá, “穏健” có thể bị xem là thiếu tham vọng.
Bạn thích bản giải thích này?