不穏分子 [Bất Ổn Phân Tử]
ふおんぶんし
Danh từ chung
người bất đồng chính kiến; kẻ gây rối; yếu tố gây rối
Danh từ chung
người bất đồng chính kiến; kẻ gây rối; yếu tố gây rối