穏健路線 [Ổn Kiện Lộ Tuyến]
おんけんろせん

Danh từ chung

đường lối ôn hòa

Hán tự

Ổn yên tĩnh; ôn hòa
Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
Tuyến đường; tuyến