• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: ひ.める; ひそ.か; かく.す
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 862
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

秘 là chữ hình thanh: bộ 禾 (lúa, gợi ý về sự che giấu) và thanh phù 必 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bí mật, giấu kín”. Về sau dùng để chỉ những điều không công khai.