• Hán Tự:
  • Hán Việt: Từ
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1686
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

磁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến khoáng chất), bên phải là phần 兹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “từ tính, nam châm”.