磁化 [Từ Hóa]
じか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

từ hóa

Hán tự

Từ nam châm; sứ
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 磁化