磁化 [Từ Hóa]
じか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
từ hóa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
từ hóa