磁気 [Từ Khí]

じき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

từ tính

JP: その機械きかい磁気じきちからうごく。

VI: Cái máy đó hoạt động bằng lực từ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その機械きかい装置そうちは、磁気じきちからうごく。
Thiết bị máy móc này hoạt động nhờ lực từ trường.
口座こうざ番号ばんごうなどを記憶きおくしたプラスチックせい磁気じきカードはキャッシュカードといいいますか?
Thẻ từ nhựa ghi nhớ số tài khoản gọi là thẻ ATM phải không?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 磁気
  • Cách đọc: じき
  • Loại từ: Danh từ khoa học; dùng làm tiền tố trong ghép từ kỹ thuật
  • Mẫu thường gặp: 磁気カード, 磁気テープ, 磁気ストライプ, 磁気共鳴, 磁気シールド, 磁気センサー
  • Lĩnh vực: vật lý, điện tử, y học chẩn đoán, lưu trữ dữ liệu

2. Ý nghĩa chính

- Tính từ “magnetic/magnetism”: hiện tượng và tính chất từ, liên quan đến nam châm và trường từ.
- Dùng gọi chung công nghệ dùng từ tính: thẻ từ, băng từ, cộng hưởng từ.

3. Phân biệt

  • 磁力: lực từ (độ mạnh lực tác dụng).
  • 磁場: trường từ (phân bố vectơ từ trường trong không gian).
  • 磁性: tính từ (ferro-, para-, dia-…).
  • Đồng âm dễ nhầm: 時期(じき: thời kỳ), (じき: trực tiếp) – khác hẳn nghĩa/kanji.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Công nghệ lưu trữ: 磁気テープ(băng từ), 磁気ディスク(đĩa từ).
  • Thanh toán/xác thực: 磁気カード(thẻ từ), 磁気ストライプ(vạch từ).
  • Y học: 磁気共鳴画像(MRI), 核磁気共鳴(NMR).
  • Biện pháp kỹ thuật: 磁気遮蔽(che chắn từ), 磁気センサー(cảm biến từ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
磁力 Liên quan Lực từ Độ lớn lực hấp dẫn/đẩy.
磁場 Liên quan Trường từ Phân bố từ trường.
磁性 Liên quan Tính từ Ferromagnetism, v.v.
電磁気 Liên quan Điện từ Hiện tượng điện và từ.
静電気 Phân biệt Điện tĩnh Không phải từ tính.
非磁性 Đối nghĩa Phi từ tính Không bị hút bởi nam châm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 磁: “từ, nam châm”; On: ジ; liên hệ với từ gốc “stone + loss” chỉ đá nam châm.
  • 気: “khí, năng lượng, tính chất”; On: キ; Kun: いき.
  • Ghép nghĩa: tính chất liên quan đến nam châm/từ trường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, “磁気カード” đang dần nhường chỗ cho ICカード (thẻ chip), nhưng cụm từ này vẫn rất phổ biến. Khi mô tả thiết bị, thêm の: 「磁気の影響」「磁気のノイズ」.

8. Câu ví dụ

  • 磁気カードのストライプが削れて読み取れない。
    Vạch từ trên thẻ từ bị mòn nên không đọc được.
  • 古いデータは磁気テープに保存されている。
    Dữ liệu cũ được lưu trên băng từ.
  • MRIは強い磁気を用いるため、金属の持ち込みは厳禁だ。
    MRI dùng từ trường mạnh nên tuyệt đối cấm mang kim loại vào.
  • このセンサーは微弱な磁気の変化を検出できる。
    Cảm biến này phát hiện được biến đổi từ tính rất nhỏ.
  • 強い磁気に晒すと、カードの情報が消える恐れがある。
    Nếu phơi dưới từ trường mạnh, thông tin thẻ có thể bị xóa.
  • 磁気シールドで外部ノイズを低減した。
    Dùng che chắn từ để giảm nhiễu bên ngoài.
  • 研究では核磁気共鳴の原理を応用している。
    Nghiên cứu áp dụng nguyên lý cộng hưởng từ hạt nhân.
  • 地球の磁気はコンパスの指針に影響を与える。
    Từ tính Trái Đất ảnh hưởng đến kim la bàn.
  • 磁気ディスクはランダムアクセスが可能だ。
    Đĩa từ cho phép truy cập ngẫu nhiên.
  • 配線に流れる電流が周囲に磁気を生じさせる。
    Dòng điện trong dây dẫn tạo ra từ tính xung quanh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 磁気 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?