電磁 [Điện Từ]
でんじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

Lĩnh vực: Vật lý

điện từ

Hán tự

Điện điện
Từ nam châm; sứ