• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ải
  • Âm On: ワイ アイ
  • Âm Kun: ひく.い
  • Bộ Thủ: 矢 (Thỉ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

矮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 矢 (mũi tên, gợi ý), bên phải là phần 委 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thấp bé”. Về sau dùng để chỉ sự ngắn, không cao.