• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: みやこ
  • Bộ Thủ: 田 (Điền) 幺 (Yêu)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 1683
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 田 (ruộng, gợi ý), bên phải là phần 幾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vùng đất, khu vực”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất quan trọng.