近畿郵政研修所 [Cận Kì Bưu Chánh Nghiên Tu Sở]
きんきゆうせいけんしゅうじょ

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Viện Đào tạo Bưu chính Kinki

Hán tự

Cận gần; sớm; giống như; tương đương
kinh đô
Bưu bưu điện; trạm dừng xe ngựa
Chánh chính trị; chính phủ
Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Tu kỷ luật; học
Sở nơi; mức độ