• Hán Tự:
  • Hán Việt: Úng
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: かめ; みか
  • Bộ Thủ: 瓦 (Ngõa) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 18
  • Phổ Biến: 2448
  • Nanori: もたい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甕 là chữ tượng hình: vẽ hình một cái chum. Nghĩa gốc: “cái chum”. Về sau dùng để chỉ các loại đồ đựng lớn.