• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệp
  • Âm On: キョウ コウ
  • Âm Kun: せま.い; せば.める; せば.まる; さ
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 夾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hẹp”. Về sau dùng để chỉ sự chật hẹp.