• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cứu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: やいと
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

灸 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa về nhiệt) và phần 久 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “châm cứu, đốt nóng”. Về sau dùng để chỉ phương pháp trị liệu bằng nhiệt.