Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
温灸
[Ôn Cứu]
おんきゅう
🔊
Danh từ chung
đốt ngải
Hán tự
温
Ôn
ấm áp
灸
Cứu
châm cứu