鍼灸 [Châm Cứu]
針灸 [Châm Cứu]
しんきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

châm cứu

Hán tự

Châm kim
Cứu châm cứu
Châm kim; ghim