灸を据える
[Cứu Cứ]
灸をすえる [Cứu]
灸をすえる [Cứu]
きゅうをすえる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Thành ngữ
mắng mỏ; chỉ trích; khiển trách
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
📝 nghĩa gốc
đốt moxa trên da