• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mông
  • Âm On: モウ
  • Âm Kun: こさめ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

濛 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 夢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mưa phùn”. Về sau dùng để chỉ sự mờ mịt, không rõ ràng.