濛々 [Mông 々]
濛濛 [Mông Mông]
朦朦 [Mông Mông]
朦々 [Mông 々]
もうもう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dày đặc (sương mù, bụi, v.v.); dày

JP: くるますなぼこりをもうもうとあげてはしっていた。

VI: Xe hơi phóng vun vút, bụi bay mù mịt.

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mơ hồ (không thể nghĩ rõ ràng); mờ nhạt

Hán tự

Mông tối
Mông mờ; không rõ