• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trạch
  • Âm On: タク
  • Âm Kun: さわ; うるお.い; うるお.す; つや
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2374
Hiển thị cách viết

Giải thích:

澤 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 睪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đầm lầy”. Về sau dùng để chỉ sự phong phú, dồi dào.