• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1563
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: し; しげ; しげる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

滋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về sự phát triển), bên phải là phần 茲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phát triển, sinh sôi”. Về sau dùng để chỉ sự gia tăng hoặc phát triển mạnh mẽ.