滋養物 [Tư Dưỡng Vật]
じようぶつ

Danh từ chung

thực phẩm dinh dưỡng; dinh dưỡng

Hán tự

bổ dưỡng; trồng trọt
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Vật vật; đối tượng; vấn đề