• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hào
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ま.じる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淆 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 肴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lẫn lộn”. Về sau dùng để chỉ sự pha trộn, lẫn lộn.