和漢混淆文 [Hòa Hán Hỗn Hào Văn]
和漢混交文 [Hòa Hán Hỗn Giao Văn]
わかんこんこうぶん

Danh từ chung

văn viết pha trộn giữa tiếng Nhật và tiếng Trung

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Hán Trung Quốc
Hỗn trộn; pha trộn; nhầm lẫn
Hào đục; pha trộn
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại