• Hán Tự:
  • Hán Việt: Banh
  • Âm On: ヒン
  • Âm Kun: はま
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 645
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

浜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý địa lý), bên phải là phần gợi âm 兵. Nghĩa gốc: “bờ biển”. Về sau dùng để chỉ vùng đất gần nước.