浜伝い [Banh Vân]
はまづたい

Danh từ chung

dọc theo bãi biển

Hán tự

Banh bờ biển; bãi biển; bờ biển
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống