Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
浜っ子
[Banh Tử]
はまっこ
🔊
Danh từ chung
người gốc Yokohama
Hán tự
浜
Banh
bờ biển; bãi biển; bờ biển
子
Tử
trẻ em