• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tự Trở
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: はば.む
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa nước), bên phải là phần 且 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngăn chặn, cản trở”. Về sau dùng để chỉ sự thất vọng, chán nản.