• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xác
  • Âm On: カク コク バイ
  • Âm Kun: から
  • Bộ Thủ: 殳 (Thù)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 殳 (vũ khí → gợi ý nghĩa bảo vệ), bên phải là phần 殼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vỏ, bọc ngoài”. Về sau dùng để chỉ lớp bảo vệ, bao bọc.