• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiêm
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: つく.す; ほろぼ.す
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殱 là chữ hình thanh: tương tự 殲, bên trái là bộ 歹 (xương, chết chóc → gợi ý nghĩa tiêu cực), bên phải là phần 戔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiêu diệt hoàn toàn”. Về sau dùng để chỉ sự hủy diệt, tiêu diệt.