• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sở
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: いばら; しもと; すわえ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc) 疋 (Phất)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

楚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa thực vật), bên phải là phần 疋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây gai, cây cỏ”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có gai.