• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đĩnh
  • Âm On: チョウ テイ
  • Âm Kun: てこ; つえ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

梃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về vật dụng làm từ gỗ), bên phải là 廷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái gậy”. Về sau dùng để chỉ các loại gậy gỗ.