• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liêu Liệu Liễu
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: あきらか
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 尞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng sủa, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự sáng tỏ, minh bạch.