• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hối
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: つごもり; くら.い; みそか; くら.む
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: もり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, gợi ý về thời gian), bên phải là phần 每 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngày cuối tháng âm lịch”. Về sau dùng để chỉ sự tối tăm hoặc mờ mịt.