• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thăng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: のぼ.る
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 826
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: しゅう; のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昇 là chữ hội ý: gồm chữ 日 (mặt trời) và chữ 升 (gợi ý về sự nâng lên). Nghĩa gốc: “mặt trời mọc”. Về sau dùng để chỉ sự thăng tiến hoặc tăng lên.