昇降 [Thăng Hàng]
しょうこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lên xuống; đi lên đi xuống

Hán tự

Thăng tăng lên
Hàng xuống; rơi; đầu hàng