• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kỳ
  • Âm On:
  • Âm Kun: はた
  • Bộ Thủ: 方 (Phương)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1190
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

旗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 方 (phương, gợi ý), bên phải là phần 其 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cờ, lá cờ”. Về sau dùng để chỉ các loại cờ hiệu, biểu tượng.