反旗
[Phản Kỳ]
叛旗 [Bạn Kỳ]
叛旗 [Bạn Kỳ]
はんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
cờ khởi nghĩa; cờ nổi dậy
JP: 組合員たちは反旗をひるがえした。
VI: Các thành viên công đoàn đã nổi loạn.
🔗 反旗を翻す