旗揚げ [Kỳ Dương]
旗揚 [Kỳ Dương]
旗挙げ [Kỳ Cử]
旗挙 [Kỳ Cử]
はたあげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dựng quân

dựng cờ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khởi động một nhóm mới; khởi động một doanh nghiệp; khởi động một đảng mới

Hán tự

Kỳ cờ
Dương nâng; khen ngợi