• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tế Tày Tầy
  • Âm On: セイ サイ
  • Âm Kun: そろ.う; ひと.しい; ひと.しく; あたる; はやい
  • Bộ Thủ: 文 (Văn) 齊 (Tề)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1209
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ただ; なり; ひと; ひとし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斉 là chữ hội ý: gồm các nét chỉ sự đồng đều, cân bằng. Nghĩa gốc: “đồng đều, cân bằng”. Về sau dùng để chỉ sự nhất trí.