斉射 [Tế Xạ]

せいしゃ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

loạt đạn; loạt bắn; bắn đồng loạt (súng hoặc pháo)

Hán tự

Từ liên quan đến 斉射