• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kính
  • Âm On: ケイ キョウ
  • Âm Kun: うやま.う
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1078
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: け; たか; たかし; たけ; とし; のり; ひろ; ゆき; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 攵 (đánh, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động), bên phải là phần 敬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kính trọng, tôn kính”. Về sau dùng để chỉ sự kính trọng, tôn kính.