• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiện
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: ほしいまま
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

擅 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 亶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tự ý, tự tiện”. Về sau dùng để chỉ hành động tự ý, tự tiện làm điều gì đó.