• Hán Tự:
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: くだ.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

摧 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 崔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phá hủy, đập nát”. Về sau dùng để chỉ hành động phá hủy, đập nát vật gì đó.