摧邪輪 [摧 Tà Luân]
ざいじゃりん

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Luận Trừ Tà

Hán tự

phá vỡ; đập nát
tà ác
Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa