• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ấp
  • Âm On: イツ シュウ ユウ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

揖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 夷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chào hỏi, cúi chào”. Về sau dùng để chỉ hành động cúi đầu chào.